Từ ngày 14/02/2025, Thông tư 29/2024/TT-BGDĐT chính thức có hiệu lực, quy định mới về quản lý hoạt động dạy thêm thu tiền. Theo đó, cá nhân và tổ chức dạy thêm ngoài nhà trường bắt buộc phải đăng ký kinh doanh, không còn được hoạt động tự phát. Quy định này tác động trực tiếp đến giáo viên công lập, sinh viên và người đang hoặc dự định kinh doanh dạy thêm. Bài viết này Phần mềm quản lý bán hàng EasyPOS chia sẻ hướng dẫn đầy đủ về điều kiện, thủ tục và nghĩa vụ thuế giai đoạn 2025-2026, giúp hộ kinh doanh dạy thêm tuân thủ pháp luật.

Mục lục
- 1. Hộ kinh doanh dạy thêm là gì? Đối tượng bắt buộc đăng ký
- 2. Điều kiện đăng ký hộ kinh doanh giáo dục
- 3. Hồ sơ và thủ tục đăng ký hộ kinh doanh dạy thêm
- 4. Các yêu cầu quản lý và công khai thông tin
- 5. Các loại thuế hộ kinh doanh dạy thêm phải nộp
- 6. Hướng dẫn kê khai thuế hộ kinh doanh dạy thêm
- 7. Các trường hợp không được dạy thêm
- 8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- 9. Tạm kết
1. Hộ kinh doanh dạy thêm là gì? Đối tượng bắt buộc đăng ký
1.1. Định nghĩa hộ kinh doanh dạy thêm
Hộ kinh doanh dạy thêm là hình thức cá nhân hoặc hộ gia đình đăng ký kinh doanh để dạy thêm, học thêm ngoài nhà trường có thu tiền, và phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân.
Từ 14/02/2025, theo Thông tư 29/2024/TT-BGDĐT, mọi hoạt động dạy thêm thu phí đều bắt buộc đăng ký kinh doanh, không còn được dạy “tự do” như trước.
1.2. Các hoạt động dạy thêm bắt buộc đăng ký
Để tránh nhầm lẫn, không phải chỉ trung tâm lớn mới phải đăng ký kinh doanh. Bất kỳ hình thức dạy thêm nào có thu tiền, dù quy mô nhỏ hay dạy tại nhà, đều thuộc diện quản lý. Cụ thể gồm:
- Dạy môn học chính khóa: Toán, Văn, Anh, Lý, Hóa, Sinh…
- Dạy ngoại ngữ, tin học, lập trình.
- Dạy kỹ năng, nghệ thuật, thể thao (cấp II, III).
- Gia sư 1–1 hoặc nhóm nhỏ.
Nguyên tắc chung: Chỉ cần có thu tiền từ người học hoặc phụ huynh thì bắt buộc đăng ký; dạy hoàn toàn miễn phí thì không cần.
1.3. Đối tượng bắt buộc đăng ký
Cùng với việc xác định loại hình hoạt động, người dạy thêm cũng cần xem mình có thuộc nhóm đối tượng phải đăng ký kinh doanh hay không. Theo quy định mới, các đối tượng sau đều chịu sự điều chỉnh:
- Giáo viên công lập (không được đứng tên chủ hộ, chỉ được tham gia hoạt động).
- Giáo viên tư nhân, giáo viên về hưu, sinh viên dạy thêm, gia sư tự do.
- Trung tâm, tổ chức dạy thêm tư nhân.

2. Điều kiện đăng ký hộ kinh doanh giáo dục
Để được phép tổ chức dạy thêm có thu tiền, người đăng ký cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện về đối tượng, hình thức kinh doanh và quy định pháp lý liên quan.
2.1. Điều kiện về đối tượng được phép đăng ký
Không phải ai cũng được đứng tên hộ kinh doanh dạy thêm. Pháp luật quy định rõ tiêu chuẩn cơ bản và những trường hợp cần lưu ý đặc biệt.
Tiêu chuẩn cơ bản:
- Là công dân Việt Nam, từ 18 tuổi trở lên, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ
- Không thuộc diện bị cấm hoặc hạn chế kinh doanh theo quy định pháp luật
Lưu ý với giáo viên công lập:
- Không được đứng tên chủ hộ kinh doanh
- Có thể là thành viên hộ hoặc dạy thuê theo hợp đồng
- Người thân có thể đứng tên chủ hộ nếu đủ điều kiện
- Không tham gia quản lý, điều hành hoạt động dạy thêm
Giáo viên tư thục, về hưu, gia sư, sinh viên: Được đứng tên chủ hộ nếu đáp ứng tiêu chuẩn chung
2.3. Hình thức đăng ký kinh doanh có thể lựa chọn
Tùy quy mô hoạt động, người dạy thêm có thể lựa chọn loại hình kinh doanh phù hợp để đăng ký.
- Quy mô nhỏ và vừa: Hộ kinh doanh cá thể; Hộ gia đình đăng ký kinh doanh
- Quy mô lớn: Doanh nghiệp tư nhân; Công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh
Trong thực tế, “hộ kinh doanh” là hình thức phổ biến và phù hợp nhất với dạy thêm.
2.4. Quy định về tên hộ kinh doanh
Tên HKD phải đúng cấu trúc và không vi phạm các điều cấm của pháp luật.
Cấu trúc tên: “Hộ kinh doanh” hoặc “HKD” + Tên riêng
Quy tắc đặt tên:
- Dùng chữ tiếng Việt, có thể kèm F, J, Z, W
- Có thể dùng số, ký hiệu đơn giản
Không được:
- Dùng từ “công ty”, “doanh nghiệp”
- Dùng từ ngữ phản cảm, vi phạm văn hóa
- Trùng tên với hộ kinh doanh khác
2.5. Ngành nghề kinh doanh dạy thêm
Khi đăng ký, hộ kinh doanh dạy thêm sử dụng mã ngành thống nhất theo quy định.
- Mã ngành: 8559
- Tên ngành: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Bao gồm: dạy kèm, dạy môn chính khóa, ngoại ngữ, tin học, kỹ năng, nghệ thuật, thể thao. Khi làm hồ sơ, chỉ cần ghi mã ngành 8559.
2.6. Giới hạn về số hộ kinh doanh
Pháp luật cũng đặt ra giới hạn nhằm tránh việc đăng ký tràn lan.
- Mỗi cá nhân chỉ được đăng ký 1 HKD trên toàn quốc
- Không được đồng thời là chủ doanh nghiệp tư nhân hoặc thành viên hợp danh
- Dạy thêm tại nhiều địa điểm vẫn chỉ cần 1 hộ kinh doanh, khai báo thêm địa điểm hoạt động

3. Hồ sơ và thủ tục đăng ký hộ kinh doanh dạy thêm
Sau khi đáp ứng đủ điều kiện, người dạy thêm cần thực hiện thủ tục đăng ký theo đúng quy trình để được pháp luật công nhận hoạt động kinh doanh hợp pháp.
3.1. Giấy tờ cần chuẩn bị
Hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh dạy thêm nhìn chung không phức tạp, gồm các giấy tờ cơ bản sau:
- Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh (mẫu mới áp dụng từ 01/7/2025)
- CMND/CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực của chủ hộ
- Thông tin hộ kinh doanh: tên, địa chỉ, ngành nghề (mã ngành 8559), vốn kinh doanh
Giấy tờ bổ sung (nếu có):
- Văn bản ủy quyền (nếu nhờ người khác nộp hồ sơ)
- Biên bản ủy quyền của các thành viên hộ gia đình (nếu là hộ gia đình)
- Hợp đồng thuê địa điểm hoặc giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa điểm
- Giấy tờ khác theo yêu cầu địa phương (ví dụ: PCCC khi có nhiều phòng học)
3.2. Phương thức nộp hồ sơ
Từ 01/7/2025, thẩm quyền đăng ký HKD được chuyển về cấp xã, người đăng ký có thể chọn một trong các cách sau:
- Nộp trực tiếp tại UBND xã/phường hoặc trung tâm hành chính công cấp xã. Nhận giấy biên nhận và ngày hẹn trả kết quả
- Nộp trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công quốc gia (khuyến khích)
3.3. Hướng dẫn đăng ký hộ kinh doanh dạy thêm online qua Cổng Dịch vụ công quốc gia
Bước 1: Chuẩn bị tài khoản định danh điện tử
- Đăng nhập tại https://dichvucong.gov.vn với tài khoản định danh điện tử (VNeID), nếu chưa có cần thực hiện đăng ký tài khoản.
Bước 2: Truy cập hệ thống đăng ký
- Vào Cổng Dịch vụ công quốc gia
- Tìm kiếm thủ tục: “Đăng ký hộ kinh doanh” hoặc mã thủ tục “1.001612”
- Nhấn “Thực hiện thủ tục”
Bước 3: Kê khai thông tin
- Kê khai đầy đủ các thông tin trên biểu mẫu số 1 (Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh)
- Thông tin phải khớp với các giấy tờ đính kèm
Bước 4: Tải lên giấy tờ
- Tải lên các tài liệu dưới dạng ảnh hoặc PDF: Ảnh CMND/CCCD/Hộ chiếu; Ảnh/PDF các giấy tờ bổ sung (nếu có)
Bước 5: Ký xác thực
- Dùng chữ ký số: Ký trực tiếp hồ sơ bằng chữ ký số của chủ hộ kinh doanh
- Hoặc chủ hộ có thể ủy quyền cho người khác ký (kèm theo văn bản ủy quyền công chứng)
Bước 6: Nộp hồ sơ
- Nhấn “Gửi hồ sơ”, hệ thống sẽ gửi hồ sơ đến Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp xã nơi đặt trụ sở
Bước 7: Theo dõi tiến độ
Cổng Dịch vụ công sẽ gửi thông báo tự động về email/SMS khi:
- Hồ sơ được tiếp nhận
- Hồ sơ được chấp thuận
- Cần sửa đổi/bổ sung
- Kết quả giải quyết sẵn sàng
Bạn có thể tải kết quả về trực tiếp từ hệ thống (Giấy chứng nhận PDF)
3.4. Lệ phí đăng ký hộ kinh doanh
Lệ phí đăng ký hộ kinh doanh ở mức thấp và chỉ nộp một lần.
- Mức phổ biến: 100.000 đồng/lần
- Quy định: Do HĐND cấp tỉnh quyết định (có thể khác nhau giữa các địa phương)
- Miễn lệ phí: Một số địa phương áp dụng cho hộ kinh doanh mới

4. Các yêu cầu quản lý và công khai thông tin
Hoạt động dạy thêm không chỉ cần đăng ký kinh doanh mà còn phải tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về công khai thông tin, tổ chức giảng dạy, nhân sự và tài chính.
4.1. Yêu cầu công khai bắt buộc
Cơ sở dạy thêm phải công khai đầy đủ thông tin theo mẫu quy định, gồm môn học, thời lượng, địa điểm, hình thức dạy, giáo viên và mức học phí.
Việc công khai thực hiện trên website hoặc niêm yết tại cơ sở trước khi tuyển sinh. Khi có thay đổi, phải cập nhật lại thông tin trong vòng 05 ngày làm việc.
4.2. Nguyên tắc tổ chức dạy thêm
Dạy thêm chỉ được tổ chức khi học sinh tự nguyện tham gia và có sự đồng ý của phụ huynh. Nội dung dạy thêm không được cắt xén chương trình chính khóa hoặc dạy trước nội dung chưa học. Cơ sở dạy thêm phải ký hợp đồng dịch vụ giáo dục, minh bạch quyền lợi và chi phí.
4.3. Điều kiện của người dạy thêm
Người dạy thêm phải có phẩm chất đạo đức tốt và năng lực chuyên môn phù hợp với môn dạy. Thông tin về trình độ, kinh nghiệm phải được công khai rõ ràng.
Giáo viên công lập phải báo cáo với nhà trường về nội dung, thời gian và địa điểm dạy thêm theo quy định.
4.4. Quản lý tiền học thêm
Tiền học thêm phải được thu – chi minh bạch, có hóa đơn, chứng từ hợp pháp và kê khai thuế đầy đủ. Khoản thu phải chuyển qua tài khoản hộ kinh doanh, không thu tiền “ngoài sổ sách”.
Tiền học thêm chỉ được sử dụng cho hoạt động giáo dục và phải sẵn sàng giải trình khi cơ quan quản lý yêu cầu.
5. Các loại thuế hộ kinh doanh dạy thêm phải nộp
Từ 01/01/2026, thuế đối với hộ kinh doanh dạy thêm được đơn giản hóa và ưu đãi hơn. Hộ kinh doanh chỉ phải quan tâm đến thuế khi doanh thu vượt 500 triệu đồng/năm và không còn lệ phí môn bài.
5.1. Thuế GTGT – KHÔNG PHẢI NỘP
Hoạt động dạy thêm thuộc nhóm không chịu thuế GTGT, áp dụng cho mọi quy mô. Điều này giúp HKD:
- Không phải kê khai thuế GTGT định kỳ
- Giảm rủi ro phạt chậm nộp và đơn giản hóa kế toán
Lưu ý: Nếu bán sách, giáo trình, đồ dùng học tập, phần doanh thu này có thể vẫn chịu thuế GTGT.
5.2. Thuế TNCN – Chỉ nộp khi vượt 500 triệu đồng
Từ 2026, hộ kinh doanh dạy thêm được miễn thuế TNCN nếu doanh thu ≤ 500 triệu đồng/năm.
Ngưỡng thuế:
- ≤ 500 triệu/năm: Không nộp thuế
- Từ 500 triệu/năm: Nộp thuế TNCN phần vượt
Cách 1: Tính theo % doanh thu (phổ biến)
- Công thức: (Doanh thu – 500 triệu) × 2%
- Ví dụ: Doanh thu năm = 650 triệu → Thuế TNCN = (650 – 500) × 2% = 3 triệu đồng
Cách 2: Tính theo lợi nhuận (khi xác định được chi phí)
- Công thức: (Doanh thu – Chi phí) × 15%
- Ví dụ: Doanh thu = 800 triệu, chi phí hợp lý = 600 triệu → Thuế TNCN = (800 – 600) × 15% = 30 triệu đồng
Cách này phù hợp với HKD có chi phí lớn và sổ sách rõ ràng.
5.3. Lệ phí môn bài – BỎ HOÀN TOÀN từ 2026
Từ 01/01/2026, lệ phí môn bài bị bãi bỏ hoàn toàn cho mọi hộ kinh doanh. Lợi ích mang lại:
- Tiết kiệm 100.000 – 1.000.000 đồng/năm
- Giảm thủ tục hành chính, khuyến khích đăng ký kinh doanh hợp pháp
Lưu ý: Năm 2025 vẫn phải nộp lệ phí môn bài (nếu thuộc diện), hạn chót là 30/01/2026.

6. Hướng dẫn kê khai thuế hộ kinh doanh dạy thêm
6.1. Chuẩn bị hồ sơ kê khai
Khi nộp tờ khai thuế TNCN, hộ kinh doanh dạy thêm cần chuẩn bị:
- Hóa đơn điện tử cho tất cả khoản thu từ học sinh
- Sổ ghi chép doanh thu hàng tháng
- Chứng từ chi tiêu (biên lai trả lương giáo viên, mua sách, …)
- Tờ khai thuế TNCN (mẫu do cơ quan thuế cung cấp)
- Tài khoản định danh để kê khai trực tuyến
6.2. Phương thức nộp thuế
Có 3 cách nộp thuế TNCN:
- Nộp trực tiếp tại bộ phận tiếp nhận hành chính cấp xã
- Nộp qua ngân hàng (chuyển khoản vào tài khoản cục thuế)
- Nộp trực tuyến qua ứng dụng eTax Mobile hoặc Cổng dịch vụ công
6.3. Hướng dẫn hộ kinh doanh dạy thêm kê khai thuế online
Bước 1: Truy cập hệ thống
- Đăng nhập tại website: thuedientu.gdt.gov.vn (phần “CÁ NHÂN”)
- Hoặc qua Cổng dịch vụ công quốc gia
- Sử dụng VNeID định danh mức độ 2 hoặc tài khoản quản lý thuế
Bước 2: Điền tờ khai
- Chọn mẫu tờ khai 01/CNKD (hộ kinh doanh)
- Kê khai chi tiết: doanh thu thực tế, chi phí, ngành nghề kinh doanh
- Xác định rõ tỷ lệ thuế 2% áp dụng
Bước 3: Kiểm tra và xác nhận
- Rà soát kỹ thông tin doanh thu, tỷ lệ thuế
- Đảm bảo dữ liệu khớp với sổ sách và hóa đơn
Bước 4: Nộp tờ khai
- Hộ mới kinh doanh: nộp trước ngày thứ 10 kể từ ngày được cấp giấy phép
- Hộ đã kinh doanh: nộp hàng tháng hoặc quý (tùy theo quy định)
Bước 5: Thanh toán thuế
- In biên lai nộp thuế từ hệ thống
- Thanh toán qua tài khoản ngân hàng hoặc trực tiếp tại cơ quan thuế
6.4. Thời hạn nộp thuế TNCN
- Kê khai hàng tháng: Nộp trước ngày 20 của tháng tiếp theo
- Kê khai hàng quý: Nộp trước ngày cuối cùng của tháng đầu tiên quý tiếp theo
7. Các trường hợp không được dạy thêm
Không phải mọi hoạt động dạy thêm đều được phép. Thông tư 29/2024/TT-BGDĐT quy định rõ các trường hợp bị cấm hoặc hạn chế nhằm ngăn ngừa tiêu cực và bảo vệ quyền lợi học sinh.
7.1. Không được dạy thêm môn chính khóa cho học sinh tiểu học
Từ 14/02/2025, cấm dạy thêm các môn chính khóa cho học sinh tiểu học để tránh quá tải học tập. Ngoại lệ được phép (không hoặc thu rất ít):
- Nghệ thuật: vẽ, nhạc, múa, thủ công
- Thể thao: bơi, bóng đá, cầu lông…
- Kỹ năng sống: giao tiếp, an toàn, sáng tạo
➝ Các ngoại lệ vẫn phải tuân thủ quy định đăng ký và công khai.
7.2. Giáo viên không được dạy thêm học sinh mình đang dạy
Giáo viên không được dạy thêm có thu tiền đối với học sinh đang được phân công giảng dạy chính khóa. Quy định áp dụng cho mọi cấp học nhằm tránh ép buộc học sinh học thêm.
Có thể dạy học sinh lớp khác hoặc dạy môn khác không trùng môn chính khóa.
7.3. Giáo viên công lập không được quản lý, điều hành dạy thêm
Giáo viên công lập không được đứng tên chủ hộ, quản lý hay điều hành cơ sở dạy thêm. Tuy nhiên, giáo viên công lập vẫn có thể:
- Dạy thuê theo hợp đồng tại cơ sở hợp pháp
- Là thành viên HKD (không có quyền quản lý)
- Nhờ người thân đứng tên chủ hộ
7.4. Dạy thêm trong nhà trường không được thu tiền
Hoạt động dạy thêm trong nhà trường hoàn toàn miễn phí, do nhà trường tổ chức. Áp dụng cho:
- Học sinh chưa đạt
- Học sinh giỏi được bồi dưỡng
- Học sinh cuối cấp ôn tuyển sinh
➝ Phải tự nguyện, không quá 2 tiết/tuần/môn và không sắp xếp xen kẽ giờ chính khóa.
7.5. Xử lý vi phạm quy định dạy thêm
Tùy mức độ vi phạm, cá nhân và cơ sở dạy thêm có thể bị:
- Nhắc nhở, cảnh cáo đối với vi phạm lần đầu, mức độ nhẹ
- Tước giấy chứng nhận dạy thêm, không được dạy thêm trong khoảng thời gian nhất định
- Buộc dừng hoạt động dạy thêm, cơ quan chức năng yêu cầu ngừng hoạt động
- Xóa đăng ký kinh doanh trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, lặp lại nhiều lần
- Xử lý kỷ luật với giáo viên công lập – cảnh cáo, phê bình, tước hàm, hạ lương, hoặc sa thải tuỳ mức độ
- Phạt tiền theo quy định của pháp luật về xử phạt hành chính

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
8.1. Sinh viên dạy thêm có phải đăng ký kinh doanh?
Theo Thông tư 29/2024/TT-BGDĐT, sinh viên dạy thêm có thu tiền và đứng tên hộ kinh doanh thì bắt buộc đăng ký kinh doanh và thực hiện nghĩa vụ thuế.
Nếu sinh viên dạy tại trung tâm đã đăng ký kinh doanh theo hợp đồng thì không cần đăng ký riêng. Dạy thêm miễn phí thì không bắt buộc đăng ký.
8.2. Hộ kinh doanh dạy thêm có cần phòng cháy chữa cháy?
Thông tư 29/2024/TT-BGDĐT không quy định riêng về PCCC, nhưng yêu cầu tuân thủ pháp luật về phòng chống cháy nổ.
Hộ kinh doanh dạy thêm quy mô nhỏ (dạy ở nhà, không tập trung đông học sinh) có thể không cần giấy chứng nhận PCCC, nhưng vẫn phải đảm bảo điều kiện an toàn cháy nổ như: trang bị bình chữa cháy, có lối thoát nạn, không tích trữ vật dễ cháy.
8.3. Hộ kinh doanh dạy thêm có phải xuất hóa đơn không?
Có. Theo Nghị định 70/2025/NĐ-CP, từ ngày 01/06/2025, hộ kinh doanh dạy thêm có doanh thu hàng năm từ 01 tỷ đồng trở lên bắt buộc phải sử dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền (HĐĐT MTT). Hộ kinh doanh có doanh thu dưới 1 tỷ đồng không bắt buộc sử dụng HĐĐT.
Hóa đơn là căn cứ kê khai thuế và quản lý doanh thu; không được thu tiền ngoài hóa đơn.
8.4. Giáo viên công lập được dạy thêm không?
Theo Thông tư 29/2024/TT-BGDĐT, giáo viên công lập:
- Được dạy thêm cho học sinh không phải lớp mình dạy chính khóa
- Được dạy tại cơ sở đã đăng ký kinh doanh và báo cáo nhà trường
- Không được dạy học sinh chính khóa của mình
- Không được quản lý, điều hành hộ kinh doanh dạy thêm
9. Tạm kết
Như vậy, bài viết từ EasyPOS đã tổng hợp toàn bộ những nội dung quan trọng mà cá nhân, giáo viên, sinh viên và các tổ chức cần nắm rõ khi đăng ký, vận hành hộ kinh doanh dạy thêm trong giai đoạn 2025-2026.
Việc hiểu và thực hiện đúng ngay từ đầu không chỉ giúp HKD dạy thêm tuân thủ pháp luật, tránh rủi ro xử phạt mà còn tạo nền tảng phát triển ổn định, bền vững và lâu dài trong lĩnh vực giáo dục.